Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bank closing


noun
act of closing down a bank because of a fiscal emergency or failure
Hypernyms:
closure, closedown, closing, shutdown


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.