Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bank identification number


noun
an identification number consisting of a two-part code assigned to banks and savings associations;
the first part shows the location and the second identifies the bank itself
Syn:
BIN, ABA transit number
Hypernyms:
number, identification number


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.