Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barbed wire



noun
strong wire with barbs at regular intervals used to prevent passage (Freq. 4)
Syn:
barbwire
Hypernyms:
wire
Hyponyms:
concertina
Part Meronyms:
barb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.