Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barker


noun
1. someone who stands in front of a show (as at a carnival) and gives a loud colorful sales talk to potential customers
Derivationally related forms:
bark
Hypernyms:
promoter, booster, plugger
2. informal terms for dogs
Syn:
pooch, doggie, doggy, bow-wow
Derivationally related forms:
bark
Hypernyms:
dog, domestic dog, Canis familiaris

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.