Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
basketball team


noun
a team that plays basketball (Freq. 1)
Syn:
five
Hypernyms:
team, squad
Member Holonyms:
basketball league
Member Meronyms:
forward, center, guard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.