Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
basso


noun
1. an adult male singer with the lowest voice
Syn:
bass
Hypernyms:
singer, vocalist, vocalizer, vocaliser
2. the lowest adult male singing voice
Syn:
bass, bass voice
Hypernyms:
singing voice
Hyponyms:
basso profundo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "basso"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.