Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
batsman



noun
(baseball) a ballplayer who is batting
Syn:
batter, hitter, slugger
Derivationally related forms:
slug (for: slugger), bat (for: batter)
Topics:
baseball, baseball game
Hypernyms:
ballplayer, baseball player
Hyponyms:
bunter, designated hitter, pinch hitter, switch-hitter, whiffer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "batsman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.