Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bawdry


noun
lewd or obscene talk or writing
- it was smoking-room bawdry
- they published a collection of Elizabethan bawdy
Syn:
bawdy
Derivationally related forms:
bawdy (for: bawdy)
Hypernyms:
obscenity, smut, vulgarism, filth, dirty word


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.