Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beachcomber


noun
a vagrant living on a beach
Hypernyms:
vagrant, drifter, floater, vagabond


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.