Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bear claw


noun
1. almond-flavored yeast-raised pastry shaped in an irregular semicircle resembling a bear's claw
Syn:
bear paw
Hypernyms:
sweet roll, coffee roll
2. an incised design resembling the claw of a bear;
used in Native American pottery
Hypernyms:
design, pattern, figure
3. claw of a bear;
often used in jewelry
Hypernyms:
claw


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.