Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bearded


adjective
1. having hair on the cheeks and chin (Freq. 10)
Syn:
barbate, bewhiskered, whiskered, whiskery
Similar to:
unshaven, unshaved
Derivationally related forms:
whisker (for: whiskery)
2. having a growth of hairlike awns
- bearded wheatgrass
Similar to:
awned, awny

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bearded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.