Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bearing false witness


noun
criminal offense of making false statements under oath
Syn:
perjury, lying under oath
Derivationally related forms:
perjure (for: perjury)
Hypernyms:
misdemeanor, misdemeanour, infraction, violation, infringement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.