Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bedfellow


noun
1. a temporary associate
- politics makes strange bedfellows
Hypernyms:
associate
2. a person with whom you share a bed
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.