Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
belated


adjective
after the expected or usual time;
delayed (Freq. 1)
- a belated birthday card
- I'm late for the plane
- the train is late
- tardy children are sent to the principal
- always tardy in making dental appointments
Syn:
late, tardy
Similar to:
unpunctual
Derivationally related forms:
tardiness (for: tardy), lateness (for: late)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "belated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.