Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
belligerence


noun
1. hostile or warlike attitude or nature
Syn:
belligerency
Derivationally related forms:
belligerent (for: belligerency), belligerent
Hypernyms:
hostility, enmity, ill will
Hyponyms:
warpath
2. a natural disposition to be hostile
Syn:
aggressiveness, pugnacity
Derivationally related forms:
aggressive (for: pugnacity), belligerent, aggressive (for: aggressiveness)
Hypernyms:
disagreeableness
Hyponyms:
bellicosity, bellicoseness, truculence, truculency

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "belligerence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.