Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
besieger


noun
1. an enemy who lays siege to your position (Freq. 2)
Derivationally related forms:
besiege
Hypernyms:
enemy, foe, foeman, opposition
2. an energetic petitioner
Hypernyms:
petitioner, suppliant, supplicant, requester

Related search result for "besieger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.