Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beta receptor


noun
receptors postulated to exist on nerve cell membranes of the sympathetic nervous system in order to explain the specificity of certain agents that affect only some sympathetic activities (such as vasodilation and increased heart beat)
Syn:
beta-adrenergic receptor, beta-adrenoceptor
Hypernyms:
receptor
Part Holonyms:
sympathetic nervous system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.