Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
biomedical cloning


noun
nuclear transplantation of a patient's own cells to make an oocyte from which immune-compatible cells (especially stem cells) can be derived for transplant
Syn:
therapeutic cloning
Hypernyms:
somatic cell nuclear transplantation, somatic cell nuclear transfer, SCNT, nuclear transplantation, cloning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.