Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bird watcher


noun
1. a zoologist who studies birds
Syn:
ornithologist
Derivationally related forms:
birdwatch, ornithology (for: ornithologist)
Hypernyms:
zoologist, animal scientist
Instance Hyponyms:
Audubon, John James Audubon, Wilson, Alexander Wilson
2. a person who identifies and studies birds in their natural habitats
Syn:
birder
Derivationally related forms:
bird (for: birder), birdwatch
Hypernyms:
amateur


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.