Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blaring


I - noun
a loud harsh or strident noise (Freq. 1)
Syn:
blare, cacophony, clamor, din
Derivationally related forms:
din (for: din), clamorous (for: clamor), cacophonic (for: cacophony), cacophonous (for: cacophony), blare (for: blare)
Hypernyms:
noise

II - adjective
unpleasantly loud and penetrating
- the blaring noise of trumpets
- shut our ears against the blasting music from his car radio
Syn:
blasting
Similar to:
loud


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.