Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blatancy


noun
the property of being both obvious and offensive (Freq. 1)
- the blatancy of his attempt to whitewash the crime was unforgivable
Derivationally related forms:
blatant
Hypernyms:
obviousness, noticeability, noticeableness, patency, offensiveness,
odiousness, distastefulness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.