Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blind trust


noun
a trust that enables a person to avoid possible conflict of interest by transferring assets to a fiduciary;
the person establishing the trust gives up the right to information about the assets
Hypernyms:
trust


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.