Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blue murder


noun
an extravagantly loud outcry
- she screamed blue murder
Hypernyms:
cry, outcry, call, yell, shout, vociferation

Related search result for "blue murder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.