Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blue sage


noun
1. sage of western North America to Central America having violet-blue flowers;
widespread in cultivation
Syn:
Salvia reflexa, Salvia lancifolia
Hypernyms:
sage, salvia
2. Texas sage having intensely blue flowers
Syn:
mealy sage, Salvia farinacea
Hypernyms:
sage, salvia
3. blue-flowered sage of dry prairies of the eastern United States
Syn:
Salvia azurea
Hypernyms:
sage, salvia
4. aromatic shrub of arid regions of western North America having hoary leaves
Syn:
big sagebrush, Seriphidium tridentatum, Artemisia tridentata
Hypernyms:
sagebrush, sage brush
Member Holonyms:
Seriphidium, genus Seriphidium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.