Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
boastfully


adverb
in a boastful manner (Freq. 1)
- he talked big all evening
Syn:
vauntingly, big, large
Derived from adjective:
boastful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.