Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bobsleigh


noun
1. formerly two short sleds coupled together
Syn:
bobsled
Derivationally related forms:
bobsled (for: bobsled)
Hypernyms:
sled, sledge, sleigh
2. a long racing sled (for 2 or more people) with a steering mechanism
Syn:
bobsled, bob
Derivationally related forms:
bob (for: bob), bobsled (for: bobsled)
Hypernyms:
sled, sledge, sleigh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.