Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
booby



noun
1. an ignorant or foolish person (Freq. 1)
Syn:
dumbbell, dummy, dope, boob, pinhead
Derivationally related forms:
boob (for: boob), dopy (for: dope), dopey (for: dope)
Hypernyms:
simpleton, simple
2. small tropical gannet having a bright bill or bright feet or both
Hypernyms:
gannet
Member Holonyms:
Sula, genus Sula

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "booby"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.