Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
boomerang



I - noun
1. a curved piece of wood;
when properly thrown will return to thrower
Syn:
throwing stick, throw stick
Regions:
Australia, Commonwealth of Australia
Hypernyms:
projectile, missile
Hyponyms:
kylie, kiley
2. a miscalculation that recoils on its maker
Syn:
backfire
Derivationally related forms:
backfire (for: backfire)
Hypernyms:
miscalculation, misreckoning, misestimation

II - verb
return to the initial position from where it came;
like a boomerang (Freq. 1)
Hypernyms:
return
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.