Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bootlegger


noun
someone who makes or sells illegal liquor (Freq. 2)
Syn:
moonshiner
Derivationally related forms:
moonshine (for: moonshiner), bootleg
Hypernyms:
criminal, felon, crook, outlaw, malefactor

Related search result for "bootlegger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.