Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
borrower


noun
someone who receives something on the promise to return it or its equivalent (Freq. 1)
Ant:
lender
Derivationally related forms:
borrow
Hypernyms:
recipient, receiver
Hyponyms:
freeloader

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "borrower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.