Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
boss around


verb
be bossy towards
- Her big brother always bullied her when she was young
Syn:
strong-arm, bully, browbeat, bullyrag, ballyrag,
hector, push around
Hypernyms:
intimidate
Hyponyms:
tyrannize, tyrannise, domineer
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.