Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bottomed


adjective
having a bottom of a specified character
Ant:
bottomless
Similar to:
bell-bottomed, bell-bottom, bellbottom, copper-bottomed, flat-bottomed,
flat-bottom, round-bottomed, round-bottom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.