Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bouffant


I - noun
a woman's hairstyle in which the hair gives a puffy appearance
Hypernyms:
hairdo, hairstyle, hair style, coiffure, coif

II - adjective
being puffed out;
used of hair style or clothing (Freq. 1)
- a bouffant skirt
Syn:
puffy
Similar to:
large, big

Related search result for "bouffant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.