Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bound off


verb
bound off one point after another
Syn:
skip
Hypernyms:
bounce, resile, take a hop, spring, bound,
rebound, recoil, reverberate, ricochet
Verb Frames:
- Something ----s
- Something is ----ing PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.