Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brachiate


I - verb
swing from one hold to the next
- the monkeys brachiate
Derivationally related forms:
brachiation
Hypernyms:
swing, sway
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s

II - adjective
1. having widely spreading paired branches
- maples are brachiate
Similar to:
branchy
Topics:
botany, phytology
2. having arms or armlike appendages
Similar to:
armed
Topics:
zoology, zoological science

Related search result for "brachiate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.