Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brainiac


noun
someone who has exceptional intellectual ability and originality
- Mozart was a child genius
- he's smart but he's no Einstein
Syn:
genius, mastermind, brain, Einstein
Derivationally related forms:
brainy (for: brain)
Hypernyms:
intellectual, intellect
Hyponyms:
prodigy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.