Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brake system


noun
a braking device consisting of a combination of interacting parts that work to slow a motor vehicle
Syn:
brakes
Hypernyms:
brake
Hyponyms:
hydraulic brake, hydraulic brakes
Part Holonyms:
motor vehicle, automotive vehicle
Part Meronyms:
brake band, stoplight, brake light


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.