Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bramble



noun
any of various rough thorny shrubs or vines (Freq. 3)
Derivationally related forms:
brambly
Hypernyms:
woody plant, ligneous plant
Hyponyms:
bramble bush

Related search result for "bramble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.