Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
breaking point


noun
1. (psychology) stress at which a person breaks down or a situation becomes crucial
Topics:
psychology, psychological science
Hypernyms:
tension, tenseness, stress
2. the degree of tension or stress at which something breaks
Hypernyms:
stress


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.