Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brevet


I - noun
a document entitling a commissioned officer to hold a higher rank temporarily (but without higher pay)
Hypernyms:
document, written document, papers

II - verb
promote somebody by brevet, in the military
Hypernyms:
promote, upgrade, advance, kick upstairs, raise, elevate
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "brevet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.