Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brigadier


noun
a general officer ranking below a major general (Freq. 4)
Syn:
brigadier general
Hypernyms:
general officer

Related search result for "brigadier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.