Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brisling


noun
1. small fatty European fish;
usually smoked or canned like sardines
Syn:
sprat
Hypernyms:
herring
Part Holonyms:
sprat, Clupea sprattus
2. small herring processed like a sardine
Syn:
sprat, Clupea sprattus
Hypernyms:
sardine
Member Holonyms:
Clupea, genus Clupea
Part Meronyms:
sprat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.