Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
broad arrow


noun
1. an arrowhead mark identifying British government property
Hypernyms:
marker, marking, mark
2. a mark shaped like an arrowhead;
used to mark convicts' clothing
Hypernyms:
mark
3. an arrow with a wide barbed head
Hypernyms:
arrow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.