Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bromide


noun
1. any of the salts of hydrobromic acid;
formerly used as a sedative but now generally replaced by safer drugs
Hypernyms:
halide
Hyponyms:
hydrogen bromide, methyl bromide, silver bromide
2. a trite or obvious remark
Syn:
platitude, cliche, banality, commonplace
Derivationally related forms:
commonplace (for: commonplace), banal (for: banality), platitudinous (for: platitude)
Hypernyms:
remark, comment, input, truism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bromide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.