Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
buffalo grass


noun
1. low mat-forming grass of southern United States and tropical America;
grown as a lawn grass
Syn:
St. Augustine grass, Stenotaphrum secundatum
Hypernyms:
grass
Member Holonyms:
Stenotaphrum, genus Stenotaphrum
2. short grass growing on dry plains of central United States (where buffalo roam)
Syn:
Buchloe dactyloides
Hypernyms:
grass
Member Holonyms:
Buchloe, genus Buchloe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.