Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bunko


noun
a swindle in which you cheat at gambling or persuade a person to buy worthless property
Syn:
bunco, bunco game, bunko game, con, confidence trick,
confidence game, con game, gyp, hustle, sting, flimflam
Derivationally related forms:
flim-flam (for: flimflam), gyp (for: gyp), con (for: con), bunco (for: bunco)
Hypernyms:
swindle, cheat, rig
Hyponyms:
sting operation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.