Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
burdensome


adjective
not easily borne;
wearing
- the burdensome task of preparing the income tax return
- my duties weren't onerous; I only had to greet the guests
- a taxing schedule
Syn:
onerous, taxing
Similar to:
heavy
Derivationally related forms:
onerousness (for: onerous), burdensomeness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.