Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
busyness


noun
the state of being or appearing to be actively engaged in an activity
- they manifested all the busyness of a pack of beavers
- there is a constant hum of military preparation
Syn:
hum
Derivationally related forms:
busy
Hypernyms:
action, activity, activeness

Related search result for "busyness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.