Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
butyl


noun
a hydrocarbon radical (C4H9)
Derivationally related forms:
butylate
Hypernyms:
group, radical, chemical group
Substance Meronyms:
isobutylene


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.