Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bypast


adjective
well in the past;
former
- bygone days
- dreams of foregone times
- sweet memories of gone summers
- relics of a departed era
Syn:
bygone, departed, foregone, gone
Similar to:
past
Derivationally related forms:
bygone (for: bygone)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bypast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.